- Sách, chuyên khảo, tuyển tập
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597075
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng... [và những người khác].
|
DDC
| 324.2597075 | |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng... [và những người khác]. | |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung. | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2018. | |
Mô tả vật lý
| 536 tr. ;21 cm. | |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam. | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phùng. | |
Tác giả(bs) TT
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. | |
Địa chỉ
| 100YD_Kho đọc(1): 0101021575 | |
Địa chỉ
| 100YD_Kho mượn(19): 0101021576-94 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 61900 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 62998 |
|---|
| 005 | 20201221100748.0 |
|---|
| 008 | 201221s2018 vm a 000 0 vie d |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045736074 :|c120.000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240508082129|btutt|y20201221101500|zNghi Van |
|---|
| 040 | |aDHYD|bvie|cDHYD|eAACR2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a324.2597075 |
|---|
| 090 | |a324 .259 7075|bGIA 2018 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng... [và những người khác]. |
|---|
| 250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2018. |
|---|
| 300 | |a536 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
|---|
| 650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Phùng. |
|---|
| 710 | |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
|---|
| 852 | |a100|bYD_Kho đọc|j(1): 0101021575 |
|---|
| 852 | |a100|bYD_Kho mượn|j(19): 0101021576-94 |
|---|
| 890 | |a20|b1|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
0101021593
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
19
|
|
|
|
|
2
|
0101021592
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
18
|
|
|
|
|
3
|
0101021591
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
17
|
|
|
|
|
4
|
0101021590
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
16
|
|
|
|
|
5
|
0101021589
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
15
|
|
|
|
|
6
|
0101021588
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
14
|
|
|
|
|
7
|
0101021587
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
13
|
|
|
|
|
8
|
0101021586
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
12
|
|
|
|
|
9
|
0101021585
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
11
|
|
|
|
|
10
|
0101021584
|
YD_Kho mượn
|
324 .259 7075 GIA 2018
|
Giáo trình – Bài giảng
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|